Anh
veins
Đức
Adern
Pháp
nervure
To the east, the tower of St. Vincent’s rises into sky, red and fragile, its stonework as delicate as veins of a leaf.
Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.
veins /SCIENCE/
[DE] Adern
[EN] veins
[FR] nervure