Việt
vẽ vân
sơn giả vân
vẽ vân .
Anh
veins
brush graining
cores
Đức
Adern
Masserieren
ädern
adem
Pháp
nervure
veinage
adem,ädern /vt/
vẽ vân (trên búc tranh).
ädern /(sw. V; hat) (selten)/
vẽ vân (trên bức tranh); sơn giả vân;
(nine) cores
Adern /SCIENCE/
[DE] Adern
[EN] veins
[FR] nervure
Adern,Masserieren /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Adern; Masserieren
[EN] brush graining
[FR] veinage