TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vernal equinox

xuân phân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm xuân phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngày xuân phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điểm phân xuân

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

vernal equinox

vernal equinox

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vernal equinox

Frühlingspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frühjahrs-Tagundnachtgleiche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vernal equinox

point gamma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équinoxe de printemps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vernal equinox /toán & tin/

điểm xuân phân

vernal equinox /toán & tin/

ngày xuân phân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frühjahrs-Tagundnachtgleiche /f/DHV_TRỤ/

[EN] vernal equinox

[VI] điểm xuân phân; ngày xuân phân

Từ điển toán học Anh-Việt

vernal equinox

xuân phân

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vernal equinox

xuân phân

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Vernal Equinox

Điểm phân xuân

the point on the celestial sphere where the sun crosses the celestial equator from south to north. The time when the sun is at the vernal equinox defines the first day of spring. This happens on about March 20 each year.

Vị trí trên thiên cầu mà ờ đó Mặt Trời đi từ bán thiên cầu nam lên bán thiên cầu bắc. Thời điểm Mặt Trời ở điểm phân xuân là ngày đầu tiên của mùa xuân. Nó vào khoảng 20 Tháng Ba mỗi năm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vernal equinox /SCIENCE/

[DE] Frühlingspunkt

[EN] vernal equinox

[FR] point gamma; équinoxe de printemps