Việt
ngày xuân phân
điểm xuân phân
Anh
vernal equinox
Đức
Frühjahrs-Tagundnachtgleiche
Frühjahrs-Tagundnachtgleiche /f/DHV_TRỤ/
[EN] vernal equinox
[VI] điểm xuân phân; ngày xuân phân
vernal equinox /toán & tin/