Việt
sự điều chỉnh thẳng đứng
xác định độ cao
Anh
vertical control
level control
Đức
Vertikalsteuerung
Hoehenfixpunkte
Pháp
canevas altimétrique
level control,vertical control /SCIENCE/
[DE] Hoehenfixpunkte
[EN] level control; vertical control
[FR] canevas altimétrique
Vertikalsteuerung /f/Q_HỌC/
[EN] vertical control
[VI] sự điều chỉnh thẳng đứng
['və:tikl kən'troul]
o xác định độ cao
Xác định độ cao so với mực nước biển theo chiều thẳng đứng.