TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertical control

sự điều chỉnh thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác định độ cao

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

vertical control

vertical control

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vertical control

Vertikalsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hoehenfixpunkte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vertical control

canevas altimétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level control,vertical control /SCIENCE/

[DE] Hoehenfixpunkte

[EN] level control; vertical control

[FR] canevas altimétrique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertikalsteuerung /f/Q_HỌC/

[EN] vertical control

[VI] sự điều chỉnh thẳng đứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical control

sự điều chỉnh thẳng đứng

Tự điển Dầu Khí

vertical control

['və:tikl kən'troul]

o   xác định độ cao

Xác định độ cao so với mực nước biển theo chiều thẳng đứng.