Việt
sự lái tia dọc
sự làm lệch dọc
độ lệch đứng
Anh
vertical deflection
displacement sag
Đức
Y-Ablenkung
Vertikalablenkung
Aufbäumen
Auslenkung
Pháp
déformation
déviation
displacement sag,vertical deflection /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufbäumen; Auslenkung
[EN] displacement sag; vertical deflection
[FR] déformation; déviation
vertical deflection /điện/
Y-Ablenkung /f/Đ_TỬ/
[EN] vertical deflection
[VI] sự làm lệch dọc
Vertikalablenkung /f/TV/
[VI] sự lái tia dọc, sự làm lệch dọc