Việt
tần số rất cao
Anh
very high frequency
metric wave
Đức
Ultrakurzwellen
Meterwellen-Hochfrequenz
Meterwelle
Pháp
onde VHF
onde métrique
très haute fréquence
metric wave,very high frequency /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Meterwelle
[EN] metric wave; very high frequency
[FR] onde VHF; onde métrique; très haute fréquence
Meterwellen-Hochfrequenz /f/Đ_TỬ/
[EN] very high frequency
[VI] tần số rất cao
Meterwellen-Hochfrequenz /f/VT&RĐ/
very high frequency (VHF)
Very High Frequency
Tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 MHz)
tần số rất cao Đài tần từ 30 tới 300 niegahec trong phồ VÔ tuyến, tương ứng VỚI các bước sóng 1 tới 10 met. Viết tắt VHF.
very high frequency /n/ELECTRO-PHYSICS/