TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số rất cao

tần số rất cao

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tần số rất cao

very high frequency

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

VHF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 v.h.f

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 very high frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 VHF

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tần số rất cao

VHF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meterwellen-Hochfrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 v.h.f, very high frequency, VHF

tần số rất cao

 Very High Frequency /điện tử & viễn thông/

Tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 MHz)

 Very High Frequency

Tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 MHz)

Very High Frequency

Tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 MHz)

 Very High Frequency /toán & tin/

Tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 MHz)

very high frequency

tần số rất cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VHF /v_tắt (Meterwellen-ochfrequenz)/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] VHF (very high frequency)

[VI] tần số rất cao

Meterwellen-Hochfrequenz /f/Đ_TỬ/

[EN] very high frequency

[VI] tần số rất cao

Meterwellen-Hochfrequenz /f/VT&RĐ/

[EN] very high frequency

[VI] tần số rất cao

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tần số rất cao /n/ELECTRO-PHYSICS/

very high frequency (VHF)

tần số rất cao