TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vibration damping sheet steel

thép tấm giảm rung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vibration damping sheet steel

vibration damping sheet steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration damping sheet steel, vibrational

thép tấm giảm rung động

vibration damping sheet steel, damping capacity, damping characteristics

thép tấm giảm rung động