vibrational /toán & tin/
có chấn động
vibrational /toán & tin/
có dao động
vibrational /toán & tin/
có rung động
free vibration, vibrational
sự dao động tự do
vibration test, vibrational
sự thử nghiệm rung động
vibration damping sheet steel, vibrational
thép tấm giảm rung động