TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vibration test

phép thử rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thứ độ bền mỏ khi chịu tải trọng rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Kiểm tra dao động

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

phép thử độ rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thử nghiệm độ rung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự thí nghiệm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử bằng chấn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử độ rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử nghiệm rung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử nghiệm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp thử độ rung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vibration test

vibration test

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 vibrational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vibration test

Vibrationsprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schwingprüfungen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schwingungstest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsversuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüttelprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messung mechanischer Schwingungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schuettelversuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vibration test

essai de vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibration test /TECH/

[DE] Rüttelprüfung

[EN] vibration test

[FR] essai de vibration

vibration test /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Messung mechanischer Schwingungen; Schuettelversuch

[EN] vibration test

[FR] essai de vibration

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vibration test

phép thử rung, phương pháp thử độ rung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration test

sự thí nghiệm rung

vibration test

sự thử bằng chấn động

vibration test

sự thử độ rung

vibration test

sự thử rung

vibration test

sự thử nghiệm rung động

vibration test /đo lường & điều khiển/

sự thử độ rung

vibration test

thử nghiệm rung

vibration test /điện lạnh/

sự thử nghiệm rung động

vibration test /đo lường & điều khiển/

sự thử rung

vibration test, vibrational

sự thử nghiệm rung động

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vibrationsprüfung

[EN] Vibration test

[VI] Thử nghiệm (Kiểm tra) độ rung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungstest /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] vibration test

[VI] phép thử độ rung

Schwingungsversuch /m/KTV_LIỆU/

[EN] vibration test

[VI] phép thử độ rung

Vibrationsprüfung /f/KTV_LIỆU/

[EN] vibration test

[VI] phép thử rung

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schwingprüfungen

[VI] Kiểm tra dao động

[EN] vibration test

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vibration test

sự thứ độ bền mỏ) khi chịu tải trọng rung