TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dao động

có dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

có chấn động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có rung động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

có dao động

vibrational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 vibrational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie sind andererseits empfindlich gegen verunreinigte (feststoffbeladene) und aggressive Medien, hohe Temperaturen, pulsierende Strömungen, Vibrationen (Ovalradzähler) und Überlast.

Mặt khác các máy này nhạy với chất đo có tạp chất (có chất rắn) và có tính ăn mòn, ở nhiệt độ cao, dòng chảy bị mạch động, có dao động rung (ở máy đếm dùng bánh răng bầu dục) và quá tải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Strömungspumpen sind geräuscharm, da der Druckaufbau nahezu pulsationsfrei und kontinuierlich erfolgt.

Bơm lưu lượng gây ít tiếng ồn vì áp suất tăng liên tục và hầu như không có dao động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vibrationsfrei (keine Bauteilbewegung).

:: Không có chấn động (không có dao động của các bộ phận).

Treten beim Betrieb einerAnlage Schwingungen und Stöße auf, so wirddas Maschinengestell meistens als Gussteil gefertigt.

Ở các thiết bị vận hành có dao động và va đập thì phần lớn khung máy được chế tạo bằng chi tiết đúc.

Nur Schwingungen mit Dipolveränderung (Dipoleentstehen durch unterschiedliche Elektronen-negativitäten der Atome in einem Molekül) könnenaus den sinusförmig schwingenden elektrischenWechselfeldern der IR-Strahlung Energie aufnehmen und dabei zu heftigeren Schwingungenangeregt werden.

Chỉ những dao động có biến đổi lưỡng cực mới có thể hấp thụ năng lượng bức xạ hồng ngoại - từ điện trường xoay chiều có dao động hình sin - và được kích thích thành các dao động mãnh liệt hơn.

Từ điển toán học Anh-Việt

vibrational

có dao động, có chấn động, có rung động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrational /toán & tin/

có dao động

vibrational

có dao động