Việt
có chấn động
có dao động
có rung động
Anh
vibrational
:: Vibrationsfrei (keine Bauteilbewegung).
:: Không có chấn động (không có dao động của các bộ phận).
Verschmutzungsempfindlichkeit
Biểu hiện khi có chấn động
Bei starken Erschütterungen und Vibrationen – Dampftrockner – kleine Heizbäder – bei kleinen Kondensatmengen (Kleinwärmeaustauscher) – Heizschlangen – Pressen – bei sehr beengten Platzverhältnissen – Dampfleitungen.
Cho trường hợp có chấn động và rung chuyển mạnh- Máy sấy khô bằng hơi nước- Ở các phòng tắm hơi nhỏ- Ở các trường hợp có lượng ngưng tụ nhỏ- Vòng xoắn đun nóng-Máy nén thủy lực-Ở các nơi chật hẹp-Ống dẫn hơi.
có dao động, có chấn động, có rung động
vibrational /toán & tin/