TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chấn động

có chấn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

có dao động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có rung động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

có chấn động

 vibrational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrational

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vibrationsfrei (keine Bauteilbewegung).

:: Không có chấn động (không có dao động của các bộ phận).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verschmutzungsempfindlichkeit

Biểu hiện khi có chấn động

Bei starken Erschütterungen und Vibrationen – Dampftrockner – kleine Heizbäder – bei kleinen Kondensatmengen (Kleinwärmeaustauscher) – Heizschlangen – Pressen – bei sehr beengten Platzverhältnissen – Dampfleitungen.

Cho trường hợp có chấn động và rung chuyển mạnh- Máy sấy khô bằng hơi nước- Ở các phòng tắm hơi nhỏ- Ở các trường hợp có lượng ngưng tụ nhỏ- Vòng xoắn đun nóng-Máy nén thủy lực-Ở các nơi chật hẹp-Ống dẫn hơi.

Từ điển toán học Anh-Việt

vibrational

có dao động, có chấn động, có rung động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrational /toán & tin/

có chấn động