TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

victim

1. Vật hy sinh 2. Kẻ hy sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ chịu khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ nhận thiệt thòi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nạn nhân

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sinh vật.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

victim

victim

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Victim

Nạn nhân, sinh vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

victim

1. Vật hy sinh [sinh vật dùng để tế thần hay dùng trong nghi thức tôn giáo nào đó] 2. Kẻ hy sinh, kẻ chịu khổ, kẻ nhận thiệt thòi.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

victim

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

victim

victim

n. someone or something that is injured, killed or made to suffer; someone who is tricked