Việt
1. Vật hy sinh 2. Kẻ hy sinh
kẻ chịu khổ
kẻ nhận thiệt thòi.
Nạn nhân
sinh vật.
Anh
victim
Victim
Nạn nhân, sinh vật.
1. Vật hy sinh [sinh vật dùng để tế thần hay dùng trong nghi thức tôn giáo nào đó] 2. Kẻ hy sinh, kẻ chịu khổ, kẻ nhận thiệt thòi.
n. someone or something that is injured, killed or made to suffer; someone who is tricked