TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạn nhân

nạn nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

người bị tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bị thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bị nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bị thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưỏi bi’tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi không may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bất hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bị nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bị thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưỏi bị nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bị thiệt hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi hiến sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi bị nạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nạn nhân

victimology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Victim

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

nạn nhân

Opfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschädigter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạn nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Viktimologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verunglückte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschadigte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unfallverletzte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unglücksmensch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlusttrager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschädigte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nạn nhân

Victimologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Opfer eines Verkehrsunfalls

các nạn nhân của một tai nạn giao thông-, das Erdbeben forderte viele Opfer: trận động đất đã làm cho nhiều người thiệt mạng

jmdmJeiner Sache zum Opfer fallen

bị thiệt mạng vì ai/điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfallverletzte

sub m, f ngưỏi bi’tai nạn, nạn nhân; Unfall

Unglücksmensch /m -en, -en/

nạn nhân, ngưôi không may, người bất hạnh; Unglücks

Verlusttrager /m -s, =/

nạn nhân, ngưòi bị nạn, ngưòi bị thiệt hại; Verlust

Geschädigte

sub m, f (luật) ngưỏi bị nạn, nạn nhân, người bị thiệt hại.

Opfer /n -s, =/

1. lễ vật, nguôi hiến sinh; lễ hiến sinh; [sự] cúng lễ, cúng tế; 2. [sự] hi sinh, nạn nhân, nguôi bị nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verunglückte /der u. die; -n, -n/

người bị tai nạn; nạn nhân;

Opfer /[’opfor], das; -s, -/

nạn nhân; vật bị thiệt hại; người chết;

các nạn nhân của một tai nạn giao thông-, das Erdbeben forderte viele Opfer: trận động đất đã làm cho nhiều người thiệt mạng : die Opfer eines Verkehrsunfalls bị thiệt mạng vì ai/điều gì. : jmdmJeiner Sache zum Opfer fallen

Geschadigte /[ga'Je:digta], der u. die; -n, -n/

người bị nạn; nạn nhân; người bị thiệt hại;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Victim

Nạn nhân, sinh vật.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nạn nhân

[DE] Viktimologie

[EN] victimology

[FR] Victimologie

[VI] Nạn nhân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạn nhân

Opfer n, Geschädigter m; nạn nhân hỏa hoạn Brandgeschädigte m, f; nạn nhân mãn Übervölkerung f