TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

virtual image

ảnh ảo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

virtual image

Virtual image

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apparent image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

virtual image

virtuelles Bild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scheinbares Bild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

virtual image

image virtuelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

virtual image

ảnh ảo

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Virtual image

ảnh ảo

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Virtual image /VẬT LÝ/

ảnh ảo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

virtual image /SCIENCE/

[DE] virtuelles Bild

[EN] virtual image

[FR] image virtuelle

apparent image,virtual image /SCIENCE/

[DE] virtuelles Bild

[EN] apparent image; virtual image

[FR] image virtuelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual image

ảnh ảo

Từ điển Polymer Anh-Đức

virtual image

virtuelles Bild

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scheinbares Bild /nt/FOTO/

[EN] virtual image

[VI] ảnh ảo

virtuelles Bild /nt/FOTO, Q_HỌC, VLD_ĐỘNG/

[EN] virtual image

[VI] ảnh ảo (ảnh toàn ký)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Virtual image

Ảnh ảo. Còn gọi là màn hình ảo (virtual screen). Trong đồ họa máy tính, ảnh được sao vào bộ nhớ máy tính nhưng quá lớn nên không thề hiền thl toàn bộ một lần trên màn hình. Vì nó tồn tạl trong bộ nhớ nên VỄ lý thuyết ảnh ảo có thề đươc hiền thi nếu màn hình đủ lớn. Tuy nhiên, trong thực tế các phương pháp như cuộn và ghép nhẵn được dùng đề đưa các phần không nhìn thấy của ảnh ảo vào đề quan sát.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Virtual image

ảnh ảo

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

virtual image /n/OPTICS-PHYSICS/

virtual image

ảnh ảo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

virtual image

ảnh ảo

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

virtual image

ảnh ảo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Virtual image

ảnh ảo