Việt
đường chân trời biểu kiến
chân trời nhìn thấy
chân trời biểu kiến
chân trười biểu kiến
Anh
visible horizon
apparent horizon
topocentric horizon
Đức
sichtbarer Horizont
Kimm
astronomischer Horizont
scheinbarer Horizont
topozentrischer Horizont
Pháp
horizon apparent
horizon visible
apparent horizon,topocentric horizon,visible horizon /SCIENCE/
[DE] astronomischer Horizont; scheinbarer Horizont; topozentrischer Horizont
[EN] apparent horizon; topocentric horizon; visible horizon
[FR] horizon apparent; horizon visible
visible horizon /toán & tin/
sichtbarer Horizont /m/VT_THUỶ/
[EN] visible horizon
[VI] đường chân trời biểu kiến (đạo hàng thiên văn)
Kimm /f/VT_THUỶ/
[VI] chân trời nhìn thấy (đạo hàng thiên văn)