TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visible horizon

đường chân trời biểu kiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân trời nhìn thấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân trời biểu kiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân trười biểu kiến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

visible horizon

visible horizon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apparent horizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

topocentric horizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

visible horizon

sichtbarer Horizont

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kimm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

astronomischer Horizont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scheinbarer Horizont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

topozentrischer Horizont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visible horizon

horizon apparent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horizon visible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apparent horizon,topocentric horizon,visible horizon /SCIENCE/

[DE] astronomischer Horizont; scheinbarer Horizont; topozentrischer Horizont

[EN] apparent horizon; topocentric horizon; visible horizon

[FR] horizon apparent; horizon visible

Từ điển toán học Anh-Việt

visible horizon

chân trười biểu kiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visible horizon

đường chân trời biểu kiến

visible horizon

chân trời biểu kiến

visible horizon /toán & tin/

đường chân trời biểu kiến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichtbarer Horizont /m/VT_THUỶ/

[EN] visible horizon

[VI] đường chân trời biểu kiến (đạo hàng thiên văn)

Kimm /f/VT_THUỶ/

[EN] visible horizon

[VI] chân trời nhìn thấy (đạo hàng thiên văn)