visible horizon
đường chân trời biểu kiến
visible horizon
đường chân trời biểu kiến
apparent horizon
đường chân trời biểu kiến
apparent horizon, visible horizon /hóa học & vật liệu;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
đường chân trời biểu kiến
visible horizon /toán & tin/
đường chân trời biểu kiến
apparent horizon /toán & tin/
đường chân trời biểu kiến