Việt
Thăm viếng
kiểm/thanh tra
kinh lược
Thiên Chúa viếng thăm
Thăm viếng.
Anh
visitation
Visitation
Thăm viếng, kiểm/thanh tra, kinh lược, Thiên Chúa viếng thăm (những biến cố được coi như là can thiệp để nhắn nhủ, nâng đỡ, như: thiên tai, tai nạn, ... an ủi thiêng liêng, ơn đặc biệt...)