Việt
kinh lược
Thăm viếng
kiểm/thanh tra
Thiên Chúa viếng thăm
Anh
visitation
Đức
beaufsichtigen
kontrollieren
überwachen
Thăm viếng, kiểm/thanh tra, kinh lược, Thiên Chúa viếng thăm (những biến cố được coi như là can thiệp để nhắn nhủ, nâng đỡ, như: thiên tai, tai nạn, ... an ủi thiêng liêng, ơn đặc biệt...)
1) beaufsichtigen vt, kontrollieren vt, überwachen vt;
2) quan kinh lược Vizekönig m, Herrscher ; m; kinh lược sứ Gouverneur m, Statthalter