TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vocal folds

dây thanh âm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

như vocal cords

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

vocal folds :

Vocal folds :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vocal folds

vocal folds

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

vocal folds :

Stimmlippen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

vocal folds :

Plis vocaux :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vocal folds

dây thanh âm, như vocal cords

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Vocal folds :

[EN] Vocal folds (vocal cords) :

[FR] Plis vocaux (cordes vocales):

[DE] Stimmlippen (Stimmbänder):

[VI] nếp thanh âm (dây thanh âm), một bộ phận do hai nếp mô nhô ra hai bên thanh quản, gồm dây thanh âm thật (true vocal cords) rung động để tạo thành tiếng nói, và dây thanh âm giả (false vocal cords) không có vai trò gì trong sự phát âm. Dây thanh âm thường mở ra theo hình chữ V, khoảng trống ở giữa gọi là thanh môn (glottis) để không khí ra vào. Khi phát âm, hai dây khép lại và rung lên, và tùy theo mức căng của nó mà tiếng nói có độ cao thấp khác nhau.