Việt
dây thanh âm
như vocal cords
thanh dái.
Anh
vocal cords
vocal folds
Đức
Stimmband
Stimmband /n -(e)s, -bänder (giải phẫu)/
dây thanh âm, thanh dái.
Stimmband /das (meist PI)/
dây thanh âm;
Vocal Cords
Dây thanh âm (âm quản)
vocal cords /y học/
dây thanh âm (nếp thanh âm)
dây thanh âm, như vocal cords