Việt
tần số thoại
tần số tiếng nói
tần sò thoại
âm tần
dải tần số tiếng nói
Anh
voice frequency
speech frequency
voice frequency band
Đức
Sprachfrequenz
Sprachfrequenz /f (SF)/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] speech frequency (SF), voice frequency (VF)
[VI] tần số tiếng nói, tần số thoại
Voice Frequency
âm tần, tần số thoại
voice frequency band, voice frequency
tần số tiêng nói Tần số âm thanh trong khoảng thiết yếu đối với truyền tiếng nói với chất lượng thương mạì, từ khoảng 300 tớl 3400 hec viết tắt VF. Còn gọi là speech frequency. ,