Việt
sự nhàn biẽt tiếng nói
nhận dạng giọng nói
sự nhận dạng giọng nói
nhận dạng tiếng nói
Anh
voice recognition
speech recognition
speech to text
Đức
Spracherkennung
Pháp
reconnaissance de la parole
reconnaissance de la voix
reconnaissance vocale
speech recognition,speech to text,voice recognition /IT-TECH,RESEARCH/
[DE] Spracherkennung
[EN] speech recognition; speech to text; voice recognition
[FR] reconnaissance de la parole; reconnaissance de la voix; reconnaissance vocale
voice recognition /toán & tin/
voice recognition /điện tử & viễn thông/
nhận dạng tiếng Xem speech recognition,