TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voice recognition

sự nhàn biẽt tiếng nói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhận dạng giọng nói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận dạng giọng nói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận dạng tiếng nói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

voice recognition

voice recognition

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speech recognition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speech to text

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

voice recognition

Spracherkennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

voice recognition

reconnaissance de la parole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reconnaissance de la voix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reconnaissance vocale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speech recognition,speech to text,voice recognition /IT-TECH,RESEARCH/

[DE] Spracherkennung

[EN] speech recognition; speech to text; voice recognition

[FR] reconnaissance de la parole; reconnaissance de la voix; reconnaissance vocale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voice recognition /toán & tin/

nhận dạng giọng nói

voice recognition /toán & tin/

sự nhận dạng giọng nói

voice recognition

nhận dạng giọng nói

voice recognition

nhận dạng tiếng nói

voice recognition

sự nhận dạng giọng nói

voice recognition /điện tử & viễn thông/

sự nhận dạng giọng nói

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

voice recognition

nhận dạng tiếng Xem speech recognition,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

voice recognition

sự nhàn biẽt tiếng nói