Việt
pin Volta
pin ganvanic
pin điện
pin galvanic
pin điện <đ>
Anh
voltaic cell
galvanic cell
galvanic cell/element
galvanic couple
primary battery
Đức
galvanisches Element
Voltasche Zelle
Primärelement
Pháp
cellule galvanique
galvanic cell,galvanic couple,primary battery,voltaic cell /ENG-ELECTRICAL/
[DE] galvanisches Element
[EN] galvanic cell; galvanic couple; primary battery; voltaic cell
[FR] cellule galvanique
[EN] galvanic cell/element, voltaic cell
[VI] pin galvanic, pin volta, pin điện < đ>
voltaic cell /điện lạnh/
pin volta
Voltasche Zelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] voltaic cell
[VI] pin Volta
galvanisches Element /nt/HOÁ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] galvanic cell, voltaic cell
[VI] pin Volta, pin ganvanic, pin điện
Primärelement /nt/ĐIỆN/
pin điện hóa Pin gồm hai mảnh điện cực giống nhau và phân cách nhau bởi một dung dịch điện phân. Một cách gọi khác là galvanic cell.