TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cellule galvanique

galvanic cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galvanic couple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primary battery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voltaic cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cellule galvanique

galvanisches Element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cellule galvanique

cellule galvanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule galvanique /ENG-ELECTRICAL/

[DE] galvanisches Element

[EN] galvanic cell; galvanic couple; primary battery; voltaic cell

[FR] cellule galvanique