Việt
lưu lượng theo thể tích
Dòng thể tích
Lưu lượng thể tích
dòng chảy thể tích
lưu lượng thể tích
lưu lượng theo thể tích tính theo đơn vị thời gian
Lưu lượng theo thể tích tính theo đơn vl thời glan
Anh
Volume flow
flow rate
discharge rate
volume flow rate
volumetric flow
Đức
Volumenstrom
Volumendurchfluss
Volumenstrom /m/KT_LẠNH/
[EN] volume flow, volume flow rate, volumetric flow
[VI] lưu lượng theo thể tích
flow rate, volume flow [rate], discharge rate
[VI] lưu lượng theo thể tích tính theo đơn vị thời gian
[EN] Volume flow
[VI] Lưu lượng theo thể tích tính theo đơn vl thời glan
[EN] volume flow (rate)
[VI] lưu lượng (theo) thể tích
[EN] volume flow
[VI] Lưu lượng theo thể tích
volume flow
[VI] Dòng thể tích
[VI] Lưu lượng thể tích