TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discharge rate

Tỷ lệ thay nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tốc độ phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

discharge rate

discharge rate

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

flow rate

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

volume flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

discharge rate

Entladerate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Volumenstrom

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

discharge rate

régime de décharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Volumenstrom

flow rate, volume flow [rate], discharge rate

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge rate /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entladerate

[EN] discharge rate

[FR] régime de décharge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge rate

tốc độ phóng điện

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

discharge rate

Tỷ lệ thay nước

Trong nuôi trồng thủy sản: Tốc độ dòng chảy tại một thời điểm tức thời được xác định như là thể tích nước trong một đơn vị thời gian. Trong hệ thống nuôi nước chảy, sinh trưởng của cá thường khác nhau theo mùa. Trong hệ thống nuôi ao nước tĩnh, cá nuôi liên quan đến tỷ lệ % lượng nước được thay trong một mùa hay trong một chu kỳ nuôi.