TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vow

Hạnh nguyện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

1. Lời khấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khấn hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa. 2. Nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thức tuyên ngôn.<BR>final ~ Khấn trọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khấn trọn đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩnh nguyện.<BR>first ~ Sơ khấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khấn đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khấn tạm.<BR>perpetual ~ Khấn trọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khấn vĩnh viễn.<BR>private ~ Khấn riêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời thề ước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

vow

vow

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

vow

das Gelübde

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Vow

Lời thề ước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vow

1. Lời khấn, khấn hứa, thề hứa, thề, hứa. 2. Nguyện, kết ước, chính thức tuyên ngôn.< BR> final ~ Khấn trọn, khấn trọn đời, vĩnh nguyện.< BR> first ~ Sơ khấn, khấn đầu, khấn tạm.< BR> perpetual ~ Khấn trọn, khấn trọn đời, khấn vĩnh viễn.< BR> private ~ Khấn riêng

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

vow

[VI] Hạnh nguyện

[DE] das Gelübde

[EN] vow