Việt
đòn cân bằng
cần bơm
thanh lắc
sàn làm nguội kiểu bước
Anh
walking beam
Đức
Schwingbalken
Bohrschwengel
Schwengel
Pháp
balancier
levier de battage
thanh (xà) lắc, đòn cân bằng, sàn làm nguội kiểu bước
walking beam /ENERGY-MINING/
[DE] Bohrschwengel; Schwengel
[EN] walking beam
[FR] balancier; levier de battage
Schwingbalken /m/CT_MÁY/
[VI] thanh lắc, đòn cân bằng
['wɔ:kiɳ bi:m]
o cần bơm
Cẩn trên máy bơm được truyền động bằng động cơ, có tác dụng nâng lên hạ xuống.