TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần bơm

cần bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy trộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cần bơm

pump rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pumping beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumping beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sucker rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stirring rod

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cần bơm

Kolbenstange der Pumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pumpenstange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pumpenschwengel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Drehzahl der Pumpe kontrollieren und gewünschten Volumenstrom über die Drehzahl oder den Kolbenhub (bauartabhängig) einstellen.

Kiểm tra vòng quay máy bơm và điều chỉnh lưu lượng cần bơm qua vòng quay hay độ dài của piston (tùy thuộc vào loại máy bơm).

Berechnung der Förderleistung Pu in Abhängigkeit vom Förderstrom Q, der Anlagenförderhöhe HA und der Dichte ® des Fördermediums und

Tính toán năng suất bơm Pu tùy thuộc vào lưu lượng dòng chảy Q, độ cao cần bơm HA và tỷ trọng ϱ của chất được bơm và

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geringe Verlustleistung, da keine Pumpe zum Erzeugen der Anpresskraft und zur Kühlung der Kupplung notwendig ist.

Ít tổn hao năng lượng, vì không cần bơm để tạo lực ép và làm mát ly hợp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stirring rod

máy trộn; cần bơm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pumpenschwengel /der/

cần bơm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolbenstange der Pumpe /f/KTC_NƯỚC/

[EN] pump rod

[VI] cần bơm

Pumpenstange /f/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/

[EN] pump rod

[VI] cần bơm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pump rod

cần bơm

sucker rod

cần bơm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pumping beam

cần bơm

pump rod

cần bơm

 pump rod, pump tree, pumping beam

cần bơm

pump tree

cần bơm