Việt
mẫu nền màn hình
Anh
wallpaper
Đức
Tapete
Pháp
papier peint
Likewise, each woman returning from her job meets a husband, children, sofas, lamps, wallpaper, china patterns.
Tương tự như thế, mỗi bà đi làm về gặp một ông chồng, lũ con, cái trường kỉ, đèn đóm, những tấm thảm và những món hàng sứ.
[DE] Tapete
[EN] wallpaper
[FR] papier peint