Việt
giấy bồi tưòng
giấy dán tường.
Anh
textile wall coverings
wallpaper
Đức
Tapete
Pháp
tapisserie
papier peint
Tapete /í =, -n/
giấy bồi tưòng, giấy dán tường.
[DE] Tapete
[EN] textile wall coverings
[FR] tapisserie
[EN] wallpaper
[FR] papier peint