Việt
thùng rửa
chậu rửa ảnh
thùng rửa ảnh
bể rửa
Anh
wash tank
washing drum
washing tank
Đức
Wässerungstank
wash tank, washing drum, washing tank
Wässerungstank /m/FOTO/
[EN] wash tank
[VI] chậu rửa ảnh, thùng rửa ảnh
[wɔ∫ tæɳk]
o thùng rửa
Bộ tách bằng trọng lực có đường kính lớn dùng để tách dầu và nước tự do.