Việt
thùng rửa ảnh
chậu rửa ảnh
Anh
wash tank
washing drum
washing tank
Đức
Wässerungstank
Wässerungstank /m/FOTO/
[EN] wash tank
[VI] chậu rửa ảnh, thùng rửa ảnh
wash tank, washing drum, washing tank
wash tank /vật lý/