Việt
tháp rửa
cột rửa
Anh
washing tower
Đức
Rieselkolonne
Skrubber
Rieselkolonne /f/CN_HOÁ/
[EN] washing tower
[VI] tháp rửa
Skrubber /m/CN_HOÁ/
[VI] tháp rửa, cột rửa