Việt
tháp rửa
cột rửa
máy rửa khí kiểu ướt
Anh
washing tower
washing column
wash tower
washer
tower scrubber
tower washer
wet washer
column washer
Đức
Turmwäscher
Rieselkolonne
Waschturm
Skrubber
tháp rửa, cột rửa
tháp rửa (khí)
máy rửa khí kiểu ướt, tháp rửa
tower scrubber, tower washer, wash tower
Turmwäscher /m/CN_HOÁ/
[EN] washer
[VI] tháp rửa
Rieselkolonne /f/CN_HOÁ/
[EN] washing tower
Waschturm /m/CN_HOÁ/
[EN] washing column
Skrubber /m/CN_HOÁ/
[VI] tháp rửa, cột rửa