Việt
dầu thải
dầu đã dùng
dáu thài
dầu dùng rồi
Anh
waste oil
used oil
Đức
Altöl
Pháp
huile résiduaire
huile usagée
huile usée
used oil,waste oil /ENVIR/
[DE] Altöl
[EN] used oil; waste oil
[FR] huile résiduaire; huile usagée; huile usée
Altöl /nt/ÔNMT/
[EN] used oil, waste oil
[VI] dầu dùng rồi, dầu thải
[EN] waste oil
[VI] dầu thải
o dầu thải, dầu đã dùng