TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water cushion

đệm nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

water cushion

water cushion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cistern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stilling pool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

water cushion

Becken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tosbecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserpolster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

water cushion

matelas d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cistern,stilling pool,water cushion

[DE] Becken; Tosbecken; Wasserpolster

[EN] cistern; stilling pool; water cushion

[FR] matelas d' eau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water cushion

đệm nước

Tự điển Dầu Khí

water cushion

['wɔ:tə 'ku∫n]

o   đệm nước

Cột nước bơm vào giếng dùng để khống chế sự chênh lệch áp suất giữa giếng và vỉa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water cushion

đệm nước