Việt
độ thải nước
độ mất nước
sự hao nước
sự mất nước
Anh
water loss
Đức
Wasserverlust
water loss /toán & tin/
water loss /xây dựng/
['wɔ:tə lɔs]
o độ thải nước, độ mất nước
Đặc tính của bùn khoan gốc nước đối với sự mất nước trong vỉa thấm như khi vỏ bùn lọc đọng trên thành giếng.