TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water loss

độ thải nước

 
Tự điển Dầu Khí

độ mất nước

 
Tự điển Dầu Khí

sự hao nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

water loss

water loss

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

water loss

Wasserverlust

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water loss /toán & tin/

sự hao nước

water loss /xây dựng/

sự mất nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

water loss

Wasserverlust

Tự điển Dầu Khí

water loss

['wɔ:tə lɔs]

o   độ thải nước, độ mất nước

Đặc tính của bùn khoan gốc nước đối với sự mất nước trong vỉa thấm như khi vỏ bùn lọc đọng trên thành giếng.