Việt
sự mất nước
Anh
Dehydration
water loss
filtration
Đức
Zusätzlich halten sie den Wasserverlust durch verschiedene Anpassungen möglichst gering.
Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu sự mất nước bằng những cách thích ứng khác nhau.
Diese stark wasserhaltige schleimige Matrix verhindert vorzeitiges Austrocknen und schützt die komplex organisierten Zellen besser vor schwankenden Nährstoffangeboten und schädlichen Umwelteinflüssen als freilebende Mikroorganismen.
Mạng lỏng và nhờn này có thể ngăn ngừa sự mất nước và bảo vệ tế bào trước việc thiếu thức ăn và ảnh hưởng xấu của môi trường hơn các vi sinh vật sống tự do.
Viele Bakterienarten besitzen eine zusätzliche Schleimhülle, die sie vor dem Austrocknen und anderen schädlichen Einflüssen schützt und ihnen auch das Anheften an Material- und Zelloberflächen in Biofilmen erleichtert.
Nhiều loại vi khuẩn còn có thêm một vỏ nhờn để bảo vệ trước sự mất nước và sự xâm nhập môi trường xấu từ bên ngoài và giúp vi khuẩn gắn dễ dàng vào mặt ngoài tế bàoở màng phim sinh học.
water loss /xây dựng/
filtration, water loss /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
[DE] Dehydration
[EN] Dehydration
[VI] sự mất nước