Wasserabspaltung /f/HOÁ/
[EN] dehydration
[VI] sự khử nước, sự loại nước
Wasserentziehung /f/KT_LẠNH/
[EN] dehydration
[VI] sự khử nước
Absolutierung /f/CN_HÓA/
[EN] dehydration
[VI] sự khử nước, sự loại nước
Dehydratation /f/HOÁ, CN_HOÁ/
[EN] dehydration
[VI] sự khử nước, sự loại bỏ nước
Dehydratisierung /f/HOÁ, CN_HOÁ, KT_LẠNH/
[EN] dehydration
[VI] sự khử nước, sự loại bỏ nước
Entwässerung /f/HOÁ/
[EN] dehydration
[VI] sự tách nước, sự khử nước
Trocknung /f/D_KHÍ/
[EN] dehydration, drying, desiccation
[VI] sự khử nưởc