filtration /điện/
việc lọc
filtration /ô tô/
cánh lọc
linear filtering, filtration
sự lọc tuyến tính
filtration, water loss /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự mất nước
narrowband low-pass filtering, filtration
bộ lọc thông thấp dải hẹp