Việt
áp suất nước
áp lực nước
thuỷ áp
Anh
water pressure
Đức
Wasserdruck
Pháp
contrepression de l'eau
water pressure /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] Wasserdruck
[EN] water pressure
[FR] contrepression de l' eau
Wasserdruck /m/XD, KT_LẠNH/
[VI] áp suất nước
Wasserdruck /m/KT_DỆT, KTC_NƯỚC/