TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất nước

áp suất nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp lực nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

áp suất nước

water pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất nước

Wasserdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei größeren Bioreaktoren erfolgt die Temperaturregelung über den Doppelmantel des Bioreaktorkessels, der an ein geschlossenes Heißwasserdrucksystem mit Umwälzpumpe und Wärmeaustauscher angeschlossen ist.

Đối với các lò phản ứng lớn hơn, việc điều chỉnh nhiệt độ thông qua lớp vỏ đôi của lò. Chúng được nối liền với một hệ thống áp suất nước nóng kín với máy bơm tuần hoàn vào bộ phận trao đổi nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserdruck /der (PI. ...drücke, seltener: - e)/

áp suất nước; áp lực nước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water pressure

áp suất nước

 water pressure

áp suất nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserdruck /m/XD, KT_LẠNH/

[EN] water pressure

[VI] áp suất nước

Wasserdruck /m/KT_DỆT, KTC_NƯỚC/

[EN] water pressure

[VI] áp suất nước