TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wave filter

bộ lọc sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái lọc sóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

wave filter

wave filter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wave filter

Wellenfilter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellensieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

wave filter

filtre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtre d'onde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filter,wave filter /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wellenfilter

[EN] filter; wave filter

[FR] filtre; filtre d' onde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenfilter /nt/ĐIỆN, VLD_ĐỘNG/

[EN] wave filter

[VI] bộ lọc sóng

Wellensieb /nt/VLD_ĐỘNG/

[EN] wave filter

[VI] bộ lọc sóng

Từ điển toán học Anh-Việt

wave filter

cái lọc sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave filter

bộ lọc sóng

Tự điển Dầu Khí

wave filter

o   bộ lọc sóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wave filter

bộ lọc sóng