Việt
mọt ngũ cốc
ổ đựng mỡ bôi trơn trên mũi khoan
người thợ khoan không có kinh nghiệm
thợ khoan mới
mọt
Anh
weevil
Đức
Rüsselkäfer
Getreidekäfer
Pháp
charançon
Getreidekäfer /m/CNT_PHẨM/
[EN] weevil (con)
[VI] mọt
weevil /SCIENCE/
[DE] Rüsselkäfer
[EN] weevil
[FR] charançon
['wi:vl]
o ổ đựng mỡ bôi trơn trên mũi khoan
o người thợ khoan không có kinh nghiệm
o thợ khoan mới (tiếng lóng)
§ boll weevil : thợ khoan mới vào nghề
§ weevil-proof : dụng cụ dễ lắp
[VI] mọt ngũ cốc