TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weevil

mọt ngũ cốc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ổ đựng mỡ bôi trơn trên mũi khoan

 
Tự điển Dầu Khí

người thợ khoan không có kinh nghiệm

 
Tự điển Dầu Khí

thợ khoan mới

 
Tự điển Dầu Khí

mọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

weevil

weevil

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

weevil

Rüsselkäfer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getreidekäfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

weevil

charançon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Getreidekäfer /m/CNT_PHẨM/

[EN] weevil (con)

[VI] mọt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weevil /SCIENCE/

[DE] Rüsselkäfer

[EN] weevil

[FR] charançon

Tự điển Dầu Khí

weevil

['wi:vl]

  • danh từ

    o   ổ đựng mỡ bôi trơn trên mũi khoan

    o   người thợ khoan không có kinh nghiệm

    o   thợ khoan mới (tiếng lóng)

    §   boll weevil : thợ khoan mới vào nghề

    §   weevil-proof : dụng cụ dễ lắp

  • Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

    weevil

    [DE] Rüsselkäfer

    [EN] weevil

    [VI] mọt ngũ cốc