TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọt

mọt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con mọt

con mọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mọt

 weevil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weevil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
con mọt

 ever-gnawing worm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mọt

Getreidekäfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüsselkäfer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiebel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann mittleren Alters verläßt die Bühne eines Saales in Stockholm, eine Medaille in der Hand.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

Ein Boot nachts auf dem Wasser, mit durch die Ferne gedämpften Lichtern,

Một chiếc thuyền trên sông đêm, ánh đèn mờ mờ xa xa như mọt ngôi sao nhỏ màu đỏ trên bầu trời đen thẳm.

Ein Zimmer mit vier Wänden, zwei Fenstern, zwei Betten, einem Tisch, einer Lampe, zwei Menschen mit erhitzten Gesichtern, Tränen.

Một căn phòng với bốn bức tường, hai cửa sổ, hai giường, một bàn mọt ngọn đèn, hai con người với khuôn mặt nóng hực, những giọt lệ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A middle-aged man walks from the stage of an auditorium in Stockholm, holding a medal.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

A boat on the water at night, its lights dim in the distance, like a small red star in the black sky.

Một chiếc thuyền trên sông đêm, ánh đèn mờ mờ xa xa như mọt ngôi sao nhỏ màu đỏ trên bầu trời đen thẳm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiebel /der, -s, - (landsch.)/

bọ; mọt (Kornkäfer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüsselkäfer /m -s, = (động vật)/

con] mọt; pl họ Bọ vòi voi (Curculionidae); -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Getreidekäfer /m/CNT_PHẨM/

[EN] weevil (con)

[VI] mọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weevil /thực phẩm/

mọt (ngũ cốc)

 ever-gnawing worm

con mọt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mọt

mọt

(dộng) Holzwurm m, Bohrkäfer m, Reiskäfer m, Kornwurm m; bị mọt wurmstichig sein; wurmstichig (a); cứt mọt Wurmfraß m, Wurmmehl n; thuốc chống mọt Mottenschutzmittel n; vết mọt dục Wurmfraß m, Wurmmehl n