Việt
độ đậm nhạt của nét chữ
độ đậm nhạt kiểu chữ
độ dày con chữ
độ dày chữ
bản kẽm
độ đậm nhạt của kiểu chữ
Anh
weight of face
weight of type
zinc plate
Đức
Schriftstärke
Strichstärke
Schriftstärke /f/IN/
[EN] weight of face, weight of type, zinc plate
[VI] độ đậm nhạt kiểu chữ, độ dày chữ, bản kẽm
Strichstärke /f/IN/
[VI] độ đậm nhạt của kiểu chữ, độ đậm nhạt của nét chữ