Stärke /f/IN/
[EN] weight of type
[VI] độ đậm nhạt con chữ
Schriftstärke /f/IN/
[EN] weight of face, weight of type, zinc plate
[VI] độ đậm nhạt kiểu chữ, độ dày chữ, bản kẽm
Strichstärke /f/IN/
[EN] weight of face, weight of type, zinc plate
[VI] độ đậm nhạt của kiểu chữ, độ đậm nhạt của nét chữ